Mục menu | Mô tả |
---|---|
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc. | |
Định dạng
| Xác định định dạng tập tin cho ảnh quét. Lưu ý: TXT (.txt), RTF (.rtf), DOCX (.docx), XLSX (.xlsx), và CSV (.csv) chỉ xuất hiện nếu bạn đã mua và cài đặt giải pháp OCR. |
Cài đặt OCR toàn cục
| Thiết lập cấu hình cài đặt cho nhận dạng ký tự quang học (OCR). Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện nếu bạn đã mua và cài đặt giải pháp OCR. |
Cài đặt PDF
| Thiết lập cấu hình cài đặt PDF của hình ảnh đã quét. Lưu ý:
|
Loại nội dung
| Cải thiện kết quả giấy ra dựa trên loại nội dung của tài liệu gốc. |
Nguồn nội dung
| Cải thiện kết quả giấy ra dựa trên nguồn nội dung của tài liệu gốc. |
Màu
| Đặt máy in chụp nội dung tập tin ở chế độ màu hoặc đơn sắc. |
Độ phân giải
| Đặt độ phân giải của ảnh quét. |
Độ tối
| Điều chỉnh độ tối của ảnh đã quét. |
Hướng
| Xác định hướng của tài liệu gốc. |
Kích thước gốc
| Chọn khổ giấy của tài liệu gốc. |
Mặt
| Xác định hướng của tài liệu gốc khi quét trên cả hai mặt của tài liệu. |
Tên tập tin | Xác định tên tập tin của ảnh quét. |
Mục menu | Mô tả |
---|---|
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc. | |
Số lượng bản sao
| Đặt số lượng bản sao. |
Nguồn giấy
| Đặt nguồn giấy cho lệnh in. |
In theo bộ
| Xếp chồng các trang của một lệnh in theo trình tự, đặc biệt khi in nhiều bản sao của lệnh in. |
Mặt
| Xác định in trên một mặt hoặc cả hai mặt giấy. |
Kiểu lật
| Xác định sẽ kẹp mặt nào của giấy khi thực hiện in hai mặt. |
Số trang mỗi mặt
| In nhiều hình ảnh trang trên một mặt của một tờ giấy. |
Điều chỉnh vị trí số trang mỗi mặt
| Xác định vị trí của nhiều hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt. |
Hướng số trang mỗi mặt
| Xác định vị trí của nhiều hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt. |
Viền trang mỗi mặt
| In viền xung quanh mỗi hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt. |
Trang phân cách
| Chèn trang phân cách trống khi in. |
Nguồn in trang phân cách
| Xác định nguồn giấy cho trang phân cách. |
Trang trống
| In trang trống trong lệnh in. |