Mục menu | Mô tả |
---|---|
Thông tin thiết bị | In báo cáo chứa thông tin về máy in. |
Thống kê thiết bị | In báo cáo về tình trạng sử dụng máy in và vật tư. |
Danh sách hồ sơ | In danh sách hồ sơ được lưu trữ trong máy in. |
Báo cáo thiết bị | In công cụ chẩn đoán cho các sự cố in. Lưu ý: Để tránh cắt xén nội dung, hãy in báo cáo trên giấy khổ thư hoặc A4. |
Mục menu | Mô tả |
---|---|
In phông chữ
| In các mẫu và thông tin về phông chữ có sẵn trong mỗi ngôn ngữ máy in. |
In bản demo
| In một trang có hiển thị các chức năng của máy in và các giải pháp được hỗ trợ. |
Thư mục in | In tài nguyên được lưu trữ trong ổ đĩa flash, đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD). Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt ổ đĩa flash, đĩa cứng hoặc ISD. |
Mục menu | Mô tả |
---|---|
Tất cả phím tắt | In báo cáo liệt kê các phím tắt được lưu trữ trong máy in. |
Phím tắt fax | |
Phím tắt sao chép | |
Phím tắt email | |
Phím tắt FTP | |
Phím tắt thư mục mạng |
Mục menu | Mô tả |
---|---|
Nhật ký lệnh fax | In báo cáo về 200 lệnh fax được hoàn thành gần đây. |
Nhật ký cuộc gọi fax | In báo cáo về 100 cuộc gọi đã thực hiện, đã nhận và đã chặn gần đây nhất. |
Mục menu | Mô tả |
---|---|
Trang thiết lập mạng | In trang hiển thị cài đặt mạng và không dây đã cấu hình trên máy in. Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện ở các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in. |
Máy khách Wi-Fi Direct đã kết nối | In trang hiển thị danh sách các thiết bị kết nối với máy in bằng Wi-Fi Direct. Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Bật Wi-Fi Direct là Bật. |