Máy in và MFP Lexmark B3340, B3442, M1342, MB3442, MS331, MS431, MS439, MX331, MX431, MX432, XM1342, XM3142

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

ADF

A4

210 x 297 mm

(8,27 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ dọc A5 (SEF)

148 x 210 mm

(5,83 x 8,27 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Khổ ngang A5 (LEF)1

210 x 148 mm

(8,27 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm

(4,13 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm

(7,17 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Oficio (Mexico)

215,9 x 340,4 mm

(8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Hagaki

100 x 148 mm

(3,94 x 5,83 inch)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm

(5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Khổ executive

184,2 x 266,7 mm

(7,25 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm

(8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ legal

215,9 x 355,6 mm

(8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Folio

215,9 x 330,2 mm

(8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Thông dụng3

99 x 148 mm đến 215,9 x 359,92 mm

(3,9 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm2

X

Thông dụng3

105 x 148 mm đến 215,9 x 355,6 mm

(4,13 x 5,83 inch đến 8,5 x 14 inch)

X

X

X

X

dấu kiểm

Phong bì 7 3/4

98,4 x 190,5 mm

(3,875 x 7,5 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm

(3,875 x 8,9 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm

(4,12 x 9,5 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,33 x 8,66 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,38 x 9,01 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,93 x 9,84 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì khác

98,4 x 162 mm đến 176 x 250 mm

(3,87 x 6,38 inch đến 6,93 x 9,84 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X


Loại giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Khay nạp tài liệu tự động

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

X

X

dấu kiểm

X

X

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Nhãn giấy*

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Giấy thô

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy dày

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Phong bì

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì ráp

X

X

dấu kiểm

X

X


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

 

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Khay nạp tài liệu tự động

Trọng lượng giấy

60 – 120 g/m2

(16 – 32 lb)

60 – 120 g/m2

(16 – 32 lb)

60 – 217 g/m2

(16 – 58 lb)

60 – 90 g/m2

(16 – 24 lb)

60 – 90 g/m2

(16 – 24 lb)