Máy in Lexmark B2236 Printer và MFP MB2236

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Lưu ý:

Khổ giấy

Khay 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

Kính máy quét

Khay nạp tài liệu tự động

A4

210 x 297 mm (8,27 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

A5 (nạp giấy bằng cạnh ngắn)

148 x 210 mm (5,83 x 8,27 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

A5 (nạp giấy bằng cạnh dài)

210 x 148 mm (8,27 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm (4,13 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm (7,17 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Oficio (Mexico)

215,9 x 340,4 mm (8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Hagaki

100 x 148 mm (3,94 x 5,83 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm (5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ executive

184,2 x 266,7 mm (7,25 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm (8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ legal

215,9 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Folio

215,9 x 330,2 mm (8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Thông dụng

98 x 148 mm (3,9 x 5,8 inch) đến 216 x 356 mm (8,5 x 14 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm*

dấu kiểm

Thông dụng

105 x 148 mm (4,1 x 5,8 inch) đến 216 x 356 mm (8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm*

dấu kiểm

Phong bì 7 3/4 (Monarch)

98,4 x 190,5 mm (3,875 x 7,5 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm (3,875 x 8,9 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm (4,12 x 9,5 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì DL

110 x 220 mm (4,33 x 8,66 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì C5

162 x 229 mm (6,38 x 9,01 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì B5

176 x 250 mm (6,93 x 9,84 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì thông dụng

98,4 x 162 mm (3,87 x 6,38 inch) đến 176 x 250 mm (6,93 x 9,84 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X


Loại giấy được hỗ trợ

Lưu ý: Nhãn, phong bì và giấy bìa luôn được in với tốc độ được giảm.

Loại giấy

Khay 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

Khay nạp tài liệu tự động

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

X

dấu kiểm

X

X

Nhãn

X

dấu kiểm

X

X

Giấy thô

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

X

dấu kiểm

X

X

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Khay 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

Khay nạp tài liệu tự động

60–105 g/m² (16–28-lb bond)

60–200 g/m² (16–54-lb bond)

70–105 g/m² (18,7–28-lb bond)

60–105 g/m² (16–28-lb bond)