Máy in Lexmark B2338, B2442, B2546, B2650, M1242, M1246, M3250, MS321, MS421, MS521, MS621, MS622

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy

Khay

tiêu chuẩn

550 tờ

Khay

tùy chọn

250 hoặc 550 tờ

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

A4

210 x 297 mm

(8,3 x 11,7 in.)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

A5

210 x 148 mm

(8,3 x 5,8 in.)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

A5 LEF

148 x 210 mm

(5,8 x 8,3 in.)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

A6

105 x 148 mm

(4,1 x 5,8 in.)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

JIS B5

182 x 257 mm

(7,2 x 10,1 in.)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Oficio (Mexico)

216 x 340 mm

(8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Hagaki

100 x 148 mm

(3,9 x 5,8 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Danh thiếp

50,8 x 88,9 mm

(2 x 3,5 in.)

X

X

X

X

Báo cáo

140 x 216 mm

(5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Khổ executive

184 x 267 mm

(7,3 x 10,5 in.)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Thư

216 x 279 mm

(8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ legal

216 x 356 mm

(8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ Folio

216 x 330 mm

(8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Thông dụng

76,2 x 127 mm đến 216 x 356 mm

(3 x 5 in. đến 8,5 x 14 inch)

X

X

dấu kiểm

X

Thông dụng

105 x 148 mm đến 216 x 356 mm

(4,13 x 5,83 in. đến 8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

X

X

X

Thông dụng

148 x 210 mm đến 216 x 356 mm

(5,83 x 8,27 in. đến 8,5 x 14 inch)

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 7 3/4 (Monarch)

98 x 191 mm

(3,9 x 7,5 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì 9

98 x 225 mm

(3,9 x 8,9 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì 10

105 x 241 mm

(4,1 x 9,5 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,3 x 8,7 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,4 x 9 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,9 x 9,8 in.)

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì khác

76,2 x 127 mm đến 216 x 356 mm

( 3 x 5 in. đến 8,5 x 14 inch)

X

X

dấu kiểm

X


Loại giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay

tiêu chuẩn

550 tờ

Khay

tùy chọn

250 hoặc 550 tờ

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

X

X

dấu kiểm

X

Giấy trong suốt

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Nhãn giấy1

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy thô2

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày2

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì ráp

X

X

dấu kiểm

X


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Giấy thường

60–120 g/m2

(16–32 lb)

60-216 g/m2

(16–58 lb)

60–90 g/m2

(16–24 lb)

Giấy bìa

Không áp dụng

60-216 g/m2

(16–58 lb)

Không áp dụng

Giấy trong suốt

60–120 g/m2

(16–32 lb)

60-216 g/m2

(16–58 lb)

Không áp dụng

Giấy nhãn*

60–120 g/m2

(16–32 lb)

60-216 g/m2

(16–58 lb)

Không áp dụng

Phong bì

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng