Máy in và MFP Lexmark C2326, CS431, C3426, CS439, CX431, MC3426, XC2326

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy

Khay tiêu chuẩn hoặc tùy chọn 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

ADF

Kính máy quét

A4

210 x 297 mm (8,27 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

A51

148 x 210 mm (5,83 x 8,27 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm (4,13 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm (7,17 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Oficio (Mexico)

215,9 x 340,4 mm (8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Hagaki

100 x 148 mm (3,94 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm (5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Điều hành

184,2 x 266,7 mm (7,25 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm (8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Pháp lý

215,9 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Khổ hai

215,9 x 330,2 mm (8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Chung2, 3

98,4 x 148 mm (3,86 x 5,83 inch) đến 215,9 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm4

Chung2, 3

25,4 x 25,4 mm (1 x 1 inch) đến 215,9 x 297 mm (8,5 x 11,69 inch)

X

X

X

X

dấu kiểm

Chung2, 3

105 x 148 mm (4,13 x 5,83 inch) đến 215,9 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

7 Phong bì 3/4

98,4 x 190,5 mm (3,875 x 7,5 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

9 Phong bì

98,4 x 225,4 mm (3,875 x 8,9 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

10 Phong bì

104,8 x 241,3 mm (4,12 x 9,5 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Phong bì DL

110 x 220 mm (4,33 x 8,66 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Phong bì C5

162 x 229 mm (6,38 x 9,01 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Phong bì B5

176 x 250 mm (6,93 x 9,84 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Phong bì khác

98,4 x 162 mm (3,87 x 6,38 inch) đến 176 x 250 mm (6,93 x 9,84 inch)

dấu kiểm5

dấu kiểm

X

X

Không áp dụng


Các loại giấy được hỗ trợ

Lưu ý:

Loại giấy

Khay tiêu chuẩn hoặc tùy chọn 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Nhãn

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Phong bì

dấu kiểm

dấu kiểm

X


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Lưu ý: ADF hỗ trợ giấy 52–90,3 g/m2 (giấy thô 14–24 lb).

Loại giấy và trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn hoặc khay tùy chọn 250 tờ

Khay nạp giấy thủ công

In hai mặt

Giấy mỏng

Thớ dài 60–74,9 g/m2 (giấy thô 16–19,9-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy thường

Thớ dài 75–90,3 g/m2 (giấy thô 20–24-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

Thớ dài 90,3–105 g/m2 (giấy thô 24,1–28-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

Thớ dài 105,1–162 g/m2 (giấy thô 28,1–43-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy bìa

Thớ dài 163–200 g/m2 (giấy thô 43,1–53-lb)

X

dấu kiểm

X

Nhãn giấy

131 g/m2 (giấy thô 35-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Phong bì

60–105 g/m2 (giấy thô 16–28-lb)

dấu kiểm

dấu kiểm

X