Máy in và MFP Lexmark M3350, MS531, MS631, MS632, MS639, MX532, MX632, XM3350

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy

Khay 550 tờ tiêu chuẩn

Khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Kính máy quét

Khay nạp tài liệu tự động

A4

210 x 297 mm

(8,27 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ dọc A5 (SEF)

148 x 210 mm

(5,83 x 8,27 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ ngang A5 (LEF)1

210 x 148 mm

(8,27 x 5,83 inch)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm

(4,13 x 5,83 inch)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm

(7,17 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Oficio (Mexico)

216 x 340 mm

(8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Hagaki

100 x 148 mm

(3,93 x 5,83 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm

(5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Executive

184,2 x 266,7 mm

(7,25 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm

(8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Legal

215,9 x 355,6 mm

(8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Folio

215,9 x 330,2 mm

(8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Thông dụng2

105 x 148 mm đến 215,9 x 359,92 mm

(4,13 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm3

X

dấu kiểm

Thông dụng2

76,2 x 127 mm đến 215,9 x 359,92 mm

(3 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

X

Thông dụng2

25,4 x 25,4 mm đến 215,9 x 355,6 mm

(1 x 1 inch đến 8,5 x 14 inch)

X

X

X

X

dấu kiểm

X

Phong bì 7 3/4

98,4 x 190,5 mm

(3,875 x 7,5 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm

(3,875 x 8,9 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm

(4,12 x 9,5 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,33 x 8,66 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,38 x 9,01 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,93 x 9,84 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

Phong bì khác

76,2 x 127 mm đến 215,9 x 359,92 mm

(3 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X


Loại giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay 550 tờ tiêu chuẩn

Khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Khay nạp tài liệu tự động

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

X

X

dấu kiểm

X

X

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Nhãn giấy*

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Giấy thô

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì ráp

X

X

dấu kiểm

X

X


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Khay 550 tờ tiêu chuẩn

Khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt*

Khay nạp tài liệu tự động

60 – 120 g/m2

(16 – 32 lb giấy thô)

60 – 120 g/m2

(16 – 32 lb giấy thô)

60 – 216 g/m2

(16 – 58 lb giấy thô)

60 – 90 g/m2

(16 – 24 lb giấy thô)

52 – 120 g/m2

(14 – 32 lb giấy thô)