A3
297 x 420 mm
(11,69 x 16,54 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
A4
210 x 297 mm
(8,27 x 11,7 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
A5
148 x 210 mm
(5,83 x 8,27 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
A6
105 x 148 mm
(4,13 x 5,83 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
✓
|
✓
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
12x18
304,8 x 457,2 mm
(12 x 18 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
X
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Biểu ngữ
Chiều rộng tối đa: 215,9 mm (8,5 in.)
Chiều dài tối đa: 1320,8 mm (52 in.)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
X
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Executive
184,2 x 266,7 mm
(7,25 x 10,5 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Khổ Folio
215,9 x 330,2 mm
(8,5 x 13 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Hagaki
100 x 148 mm
(3,94 x 5,83 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
JIS B4
257 x 364 mm
(10,12 x 14,33 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
JIS B5
182 x 257 mm
(7,17 x 10,1 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Ledger
279,4 x 4431,8mm
(11 x 17 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Khổ legal
215,9 x 355,6 mm
(8,5 x 14 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Thư
215,9 x 279,4 mm
(8,5 x 11 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Oficio (Mexico)
215,9 x 340,4 mm
(8,5 x 13,4 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
SRA3
320,04 x 449,58 mm
(12,6 x 17,7 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
X
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Báo cáo
139,7 x 215,9 mm
(5,5 x 8,5 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì (Monarch 7 3/4)
98,4 x 190,5 mm
(3,875 x 7,5 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì (Naganata #3)
120 x 235 mm
(4,75 x 9,25 in.)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì (Commercial #9)
98,4 x 225,4 mm
(3,875 x 8,9 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì (Commercial #10)
104,8 x 241,3 mm
(4,12 x 9,5 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì B5
176 x 250 mm
(6,93 x 9,84 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Phong bì (ISO C4)
229 x 324 mm
(9 x 12,8 in.)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Phong bì (ISO C5)
162 x 229 mm
(6,38 x 9,01 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Phong bì DL
110 x 220 mm
(4,33 x 8,66 inch)
|
Ngăn giấy chuẩn
|
Nạp cạnh ngắn
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
Nạp cạnh dài
|
✓
|
✓
|
X
|
X
|
1
|
Nạp cạnh ngắn
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|
Nạp cạnh dài
|
X
|
X
|
✓
|
✓
|