MFP Lexmark MB2546, MB2650, MX521, MX522, MX622, XM1242, XM1246, XM3250

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Các khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy

Khay

550 tờ

tiêu chuẩn

Khay

250 hoặc 550 tờ

tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

ADF

Kính máy quét

A4

210 x 297 mm

(8,3 x 11,7 in.)

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

A5

210 x 148 mm

(8,3 x 5,8 in.)

check mark

check mark

check mark

X

check mark

check mark

A5 LEF

148 x 210 mm

(5,8 x 8,3 in.)

check mark

X

check mark

X

check mark

check mark

A6

105 x 148 mm

(4,1 x 5,8 in.)

check mark

X

check mark

X

check mark

check mark

JIS B5

182 x 257 mm

(7,2 x 10,1 in.)

check mark

check mark

check mark

X

check mark

check mark

Oficio (Mexico)

216 x 340 mm

(8,5 x 13,4 in.)

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

Hagaki

100 x 148 mm

(3,9 x 5,8 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Danh thiếp

50,8 x 88,9 mm

(2 x 3,5 in.)

X

X

X

X

X

check mark

Báo cáo

140 x 216 mm

(5,5 x 8,5 in.)

check mark

check mark

check mark

X

check mark

check mark

Điều hành

184 x 267 mm

(7,3 x 10,5 in.)

check mark

check mark

check mark

X

check mark

check mark

Thư

216 x 279 mm

(8,5 x 11 in.)

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

Pháp lý

216 x 356 mm

(8,5 x 14 in.)

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

Folio

216 x 330 mm

(8,5 x 13 in.)

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

check mark

Chung

76,2 x 127 mm đến 216 x 356 mm

(3 x 5 in. đến 8,5 x 14 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Chung

105 x 148 mm đến 216 x 356 mm

(4,13 x 5,83 in. đến 8,5 x 14 in.)

check mark

X

X

X

check mark

check mark

Chung

148 x 210 mm đến 216 x 356 mm

(5,83 x 8,27 in. đến 8,5 x 14 in.)

X

check mark

X

X

X

check mark

Phong bì 7 3/4 (Monarch)

98 x 191 mm

(3,9 x 7,5 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Phong bì 9

98 x 225 mm

(3,9 x 8,9 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Phong bì 10

105 x 241 mm

(4,1 x 9,5 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,3 x 8,7 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,4 x 9 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,9 x 9,8 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark

Các loại phong bì khác

76,2 x 127 mm đến 216 x 356 mm

( 3 x 5 in. đến 8,5 x 14 in.)

X

X

check mark

X

X

check mark


Các loại giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay

550 tờ

tiêu chuẩn

Khay

250 hoặc 550 tờ

tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

ADF

Kính máy quét

Giấy thường

checkmark

checkmark

checkmark

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

X

X

checkmark

X

X

dấu kiểm

Giấy trong suốt

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

Giấy tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Nhãn giấy1

dấu kiểm

dấu kiểm

checkmark

X

X

dấu kiểm

Giấy thô2

dấu kiểm

dấu kiểm

checkmark

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

checkmark

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy in sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

checkmark

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

checkmark

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày2

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

X

X

checkmark

X

X

dấu kiểm

Phong bì ráp

X

X

checkmark

X

X

dấu kiểm


Các trọng lượng giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay

Khay nạp giấy đa năng

ADF

In hai mặt

Giấy thường

60-120 g/m2

(16-32 lb)

60-216 g/m2

(16-58 lb)

Giấy khổ chuẩn:

52-120 g/m2

(14-32 lb)

Giấy khổ chung:

60-90 g/m2

(16-24 lb)

60-90 g/m2

(16-24 lb)

Giấy bìa

Không áp dụng

60-216 g/m2

(16-58 lb)

52-120 g/m2

(14-32 lb)

Không áp dụng

Giấy trong suốt

60-120 g/m2

(16-32 lb)

60-216 g/m2

(16-58 lb)

Không áp dụng

Không áp dụng

Giấy nhãn*

60-120 g/m2

(16-32 lb)

60-216 g/m2

(16-58 lb)

Không áp dụng

Không áp dụng

Phong bì

Không áp dụng

Không áp dụng

60-216 g/m2

(16-58 lb)

Không áp dụng