Máy in và MFP Lexmark C2240, C2325, C2425, C2535, CS421, CS521, CS622, CX421, CX522, CX622, CX625, MC2325, MC2425, MC2535, MC2640, XC2235, XC4240

     

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Lưu ý: Kiểu máy in của bạn có thể có khay kép 650 tờ, bao gồm một khay 550 tờ và một khay nạp giấy đa năng 100 tờ tích hợp. Khay 550 tờ trong khay kép 650 tờ hỗ trợ các khổ giấy tương tự như khay 550 tờ tùy chọn. Khay nạp giấy đa năng tích hợp hỗ trợ nhiều khổ, loại và trọng lượng giấy khác nhau.

Kích thước và khổ giấy

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay nạp giấy thủ công

Khay kép 650 tờ tùy chọn

Khay 550 tờ tùy chọn

In hai mặt

Khay 550 tờ

Khay nạp giấy đa năng

A4

210 x 297 mm (8,27 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

A51,2

148 x 210 mm (5,83 x 8,27 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

A6

105 x 148 mm (4,13 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

JIS B5

182 x 257 mm (7,17 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Thư

215,9 x 279,4 mm (8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ legal

215,9 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ executive

184,2 x 266,7 mm (7,25 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Oficio (Mexico)

215,9 x 340,4 mm (8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ Folio

215,9 x 330,2 mm (8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm (5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Hagaki

100 x 148 mm (3,94 x 5,83 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Thông dụng3,4

98,4 x 148 mm đến 215,9 x 355,6 mm (3,87 x 5,83 inch đến 8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Thông dụng3,4

76,2 x 127 mm đến 215,9 x 355,6 mm (3 x 5 inch đến 8,5 x 14 inch)

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Thông dụng3,4

148 x 210 mm đến 215,9 x 355,6 mm (5,83 x 8,27 inch đến 8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Thông dụng3,4

210 x 250 mm đến 215,9 x 355,6 mm (8,27 x 9,84 inch đến 8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì 7 3/4

98,4 x 190,5 mm (3,875 x 7,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm (3,875 x 8,9 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm (4,12 x 9,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì DL

110 x 220 mm (4,33 x 8,66 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì C5

162 x 229 mm (6,38 x 9,01 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì B5

176 x 250 mm (6,93 x 9,84 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Monarch

98,425 x 190,5 mm (3,875 x 7,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì khác5

98,4 x 162 mm đến 176 x 250 mm (3,87 x 6,38 inch đến 6,93 x 9,84 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X


Loại giấy được hỗ trợ

Lưu ý:

Loại giấy

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay nạp giấy thủ công

Khay kép 650 tờ tùy chọn

Khay 550 tờ tùy chọn

In hai mặt

Khay 550 tờ

Khay nạp giấy đa năng

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Phong bì

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Nhãn giấy

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Nhãn vinyl

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Lưu ý:

Loại và trọng lượng giấy

Khay 250 tờ tiêu chuẩn

Khay nạp giấy thủ công

Khay kép 650 tờ tùy chọn

Khay 550 tờ tùy chọn

In hai mặt

Khay 550 tờ

Khay nạp giấy đa năng

Giấy mỏng1

60–74,9 g/m2 thớ dài (16–19,9-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy thường

75–90,3 g/m2 thớ dài (20–24-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

90,3–105 g/m2 thớ dài (24,1–28-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

105,1–162 g/m2 thớ dài (28,1–43-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy bìa

105,1–200 g/m2 thớ dài (28,1–53-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

X

X

Nhãn giấy2

131 g/m2 (35-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm3

Nhãn vinyl2

131 g/m2 (35-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Phong bì4,5

60–105 g/m2 (16–28-lb bond)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X