Máy in và MFP Lexmark C6160, CS820, CS827, CX820, CX825, CX827, CX860, XC6152, XC6153, XC8155, XC8160, XC8163

   

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về nguồn giấy tiêu chuẩn và tùy chọn cũng như khổ, loại và trọng lượng của giấy mà máy in hỗ trợ.

Lưu ý: Đối với khổ giấy không được liệt kê, hãy chọn khổ được liệt kê lớn hơn gần nhất.

Khổ giấy được hỗ trợ

Khổ giấy đầu vào được hỗ trợ

Khổ giấy

Kích thước

Khay 550

tờ

Khay 2200

tờ

Khay

Phong bì

Khay nạp giấy

đa năng1

In

in

ADF

3 x 5

76,2 x 127 mm

(3 x 5 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

4 x 6

101,6 x 152,4 mm

(4 x 6 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

A4

210 x 297 mm

(8,3 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ ngang A5

210 x 148 mm

(8,3 x 5,8 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Khổ dọc A52

148 x 210 mm

(5,8 x 8,3 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm

(4,1 x 5,8 inch)

X

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Biểu ngữ

Chiều rộng tối đa: 215,9 mm (8,5 inch)

Chiều dài tối đa: 1320,8 mm (52 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

Executive

184,2 x 266,7 mm

(7,3 x 10,5 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Folio

215,9 x 330,2 mm

(8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm

(7,2 x 10,1 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Legal

215,9 x 355,6 mm

(8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm

(8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Oficio

216 x 340 mm

(8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm

(5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Thông dụng

139,7 x 148 mm đến 215,9 x 355,6 mm

(5,5 x 5,8 inch đến 8,5 x 14 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

Thông dụng

76,2 x 127 mm đến 229 x 359,9 mm

(3 x 5 inch đến 9 x 14,2 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Thông dụng

98,4 x 162 mm đến 176 x 250 mm

(3,9 x 6,4 inch đến 6,9 x 9,8 inch)

X

X

dấu kiểm

X

X

X

Thông dụng

210 x 215,9 mm đến 210 x 1321 mm

(8,27 x 8,5 inch đến 8,27 x 52 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì 7 3/4

98 x 190,5 mm

(3,9 x 7,5 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm

(3,86 x 8,9 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm

(4,1 x 9,5 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,9 x 9,8 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì C4

229 x 324 mm

(9 x 13 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,4 x 9 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,3 x 8,7 inch)

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì khác

98,4 x 162 mm đến 229 x 359,9 mm

(3,9 x 6,4 inch đến 9 x 14,2 inch)

X

X

X

dấu kiểm

X

X


Khổ giấy đầu ra được hỗ trợ

Khổ giấy

Kích thước

Khay

chuẩn

Bộ hoàn thiện dập ghim

Ghim đa vị trí, bộ hoàn thiện dập lỗ1

Offset

Ghim

Offset

Ghim

Dập

lỗ

Hộp thư

2 ngăn

3 x 5

76,2 x 127 mm

(3 x 5 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

4 x 6

101,6 x 152,4 mm

(4 x 6 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

A4

210 x 297 mm

(8,3 x 11,7 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Khổ ngang A5

210 x 148 mm

(8,3 x 5,8 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Khổ dọc A52

148 x 210 mm

(5,8 x 8,3 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

A6

105 x 148 mm

(4,1 x 5,8 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

X

Executive

184,2 x 266,7 mm

(7,3 x 10,5 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Folio

215,9 x 330,2 mm

(8,5 x 13 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

JIS B5

182 x 257 mm

(7,2 x 10,1 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Legal

215,9 x 355,6 mm

(8,5 x 14 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

Thư

215,9 x 279,4 mm

(8,5 x 11 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Oficio

216 x 340 mm

(8,5 x 13,4 inch)

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Báo cáo

139,7 x 215,9 mm

(5,5 x 8,5 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

Thông dụng

139,7 x 148 mm đến 215,9 x 359,9 mm

(5,5 x 5,8 inch đến 8,5 x 14,2 inch)

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

X

Thông dụng

76,2 x 127 mm đến 229 x 359,9 mm

(3 x 5 inch đến 9 x 14,2 inch)

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

X

Thông dụng

98,4 x 162 mm đến 176 x 250 mm

(3,9 x 6,4 inch đến 6,9 x 9,8 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Thông dụng

210 x 215,9 mm đến 210 x 1321 mm

(8,27 x 8,5 inch đến (8,27 x 52 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì 7 3/4

98 x 190,5 mm

(3,9 x 7,5 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì 9

98,4 x 225,4 mm

(3,86 x 8,9 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì 10

104,8 x 241,3 mm

(4,1 x 9,5 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì B5

176 x 250 mm

(6,9 x 9,8 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì C4

229 x 324 mm

(9 x 13 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì C5

162 x 229 mm

(6,4 x 9 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì DL

110 x 220 mm

(4,3 x 8,7 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X

Phong bì khác

98,4 x 162 mm đến 229 x 359,9 mm

(3,9 x 6,4 inch đến (9 x 14,2 inch)

dấu kiểm

X

X

X

X

X

X


Loại giấy được hỗ trợ

Loại đầu vào được hỗ trợ

Lưu ý: Nhãn, phong bì và giấy bìa luôn được in với tốc độ được giảm.

Loại giấy

Khay

550 tờ

Khay

2200 tờ

Khay

phong bì

Khay nạp giấy

đa năng

In

in

ADF

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa 2

dấu kiểm1

X

X

dấu kiểm1

dấu kiểm

X

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Bóng

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy bóng dày

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Nhãn

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

Nhãn vinyl

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

Giấy thô

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Phong bì ráp

X

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

X

Giấy trong suốt

X

X

X

dấu kiểm

X

X

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm


Loại đầu ra được hỗ trợ

Loại giấy

Bộ hoàn thiện dập ghim

Ghim đa vị trí, bộ hoàn thiện dập lỗ*

Không hoàn thiện

Offset

Ghim

Ngăn giấy chuẩn

(Xếp chồng bình thường

và offset)

Hộp thư

2 ngăn

Ghim

và đục

lỗ

Giấy thường

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy bìa

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Giấy trong suốt

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

Tái chế

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Bóng

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Giấy bóng dày

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

dấu kiểm

X

Nhãn

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

Nhãn vinyl

dấu kiểm

X

X

dấu kiểm

X

X

Giấy thô

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Phong bì

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Phong bì ráp

dấu kiểm

dấu kiểm

X

dấu kiểm

X

X

Giấy tiêu đề

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

In sẵn

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy màu

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy mỏng

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Giấy dày

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

Ráp/cotton

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm

dấu kiểm


Trọng lượng giấy được hỗ trợ

Loại giấy

Khay 550 tờ tiêu chuẩn

Khay 2200 tờ

Khay phong bì

Khay nạp giấy đa năng

Giấy thường1,2

60 – 176 g/m2 (16 – 47 lb)3

60 – 120 g/m2 (16 – 32 lb)

Không áp dụng

60 – 176 g/m2 (16 – 47 lb)

Giấy biểu ngữ

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng

90 – 105 g/m2 (24 – 28 lb)

Bóng

88 – 176 g/m2 (60 – 120 lb)

Không áp dụng

Không áp dụng

88 – 176 g/m2 (60 – 120 lb)

Giấy bìa

88 – 300 g/m2 (60 – 192 lb)

Không áp dụng

Không áp dụng

163 – 176 g/m2 (90 – 120 lb)

Nhãn

88 – 300 g/m2 (60 – 192 lb)

Không áp dụng

Không áp dụng

199 – 220 g/m2 (53 – 59 lb)

Phong bì

Không áp dụng

Không áp dụng

60 – 105 g/m2 (16–28 lb)4, 5

60–105 g/m2 (16–28 lb)


Giấy bìa được hỗ trợ

Loại giấy

Hướng thớ giấy

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

Khay 550 tờ tùy chọn

Khay nạp giấy đa năng

In hai mặt

Giấy Bristol chỉ mục

Thớ dài

300 g/m2 (166 lb)

163 g/m2 (90 lb)

163 g/m2 (90 lb)

163 g/m2 (90 lb)

Thớ ngắn

300 g/m2 (166 lb)

199 g/m2 (110 lb)

199 g/m2 (110 lb)

199 g/m2 (110 lb)

Giấy in thẻ

Thớ dài

300 g/m2 (184 lb)

163 g/m2 (100 lb)

163 g/m2 (100 lb)

163 g/m2 (100 lb)

Thớ ngắn

300 g/m2 (184 lb)

203 g/m2 (125 lb)

203 g/m2 (125 lb)

203 g/m2 (125 lb)

Giấy in cover

Thớ dài

300 g/m2 (110 lb)

176 g/m2 (65 lb)

176 g/m2 (65 lb)

176 g/m2 (65 lb)

Thớ ngắn

300 g/m2 (110 lb)

218 g/m2 (80 lb)

218 g/m2 (80 lb)

218 g/m2 (80 lb)


Nhãn được hỗ trợ

Loại nhãn

Chiều rộng và chiều dài

Trọng lượng

Độ dày

Độ mịn

Giấy

76 x 216 mm (3 x 8,5 inch)a

Lên tới 180 g/m2 (48 lb)

0,13 – 0,20 mm (0,005 – 0,0008 inch)

50 – 300 Sheffieldb

Dual web

Lên tới 180 g/m2 (48 lb)

Polyester

Lên tới 220 g/m2 (59 lb)

Vinyl

Lên tới 300 g/m2 (92 lb)

Biểu mẫu kết hợp

Không áp dụng

Lên tới 175 g/m2 (47 lb)c

Không áp dụng

Không áp dụng


Hướng giấy tiêu đề

Nguồn

In

Mặt in

Hướng giấy

Khay

Một mặt

Ngửa lên

Nạp giấy với cạnh trên hướng về phía bên trái của khay.

In

Úp xuống

Nạp giấy với cạnh trên hướng về phía bên phải của khay.

Khay nạp giấy đa năng

Một mặt

Úp xuống

Nạp giấy với cạnh trên đưa vào máy in trước.

In

Ngửa lên

Nạp giấy với cạnh trên đưa vào máy in sau.